⭐️✅ Phát Thành Đạt Thu mua phế liệu nhôm, sắt, chì, đồng, inox, phi kim, niken …tận nơi 🔴 Công ty chúng tôi đến tận nơi để mua các loại phế liệu trong ngày giá cao, miễn phí tháo dỡ, bốc xếp, vận chuyển.
⭐️✅ Thanh toán nhanh chóng 🔴 Công ty thu mua liệu chúng tôi sẽ tiến hành thanh toán cho bạn ngay sau khi đã thống nhất mức giá
⭐️✅ Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp 🔴Quy tụ đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm lâu năm trong thu mua phế liệu
⭐️✅ Quy mô hoạt động rộng khắp 🔴 Công ty có đại lý thu mua phế liệu trên khắp toàn quốc

Tham khảo quy cách kích thước thép tròn chuẩn nhất dành cho các đơn vị cần chuẩn bị vật liệu thép ống cho các công trình xây dựng.

Bảng tra trọng lượng và quy cách kích thước thép tròn

Quy cách thép ống tròn là điều mà bất cứ nhà đầu tư nào khi xây dựng công trình cũng đều quan tâm. Dựa vào bảng quy cách thép ống tròn, bạn có thể tra được độ dày cũng như trọng lượng tương ứng với từng đường kính khác nhau của thép ống tròn. Từ đó sẽ đưa ra quyết định lựa chọn sản phẩm nào là tốt và phù hợp nhất với tính chất công trình của mình. Việc lựa chọn thép ống tròn đúng quy cách vừa giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng, độ bền của công trình, vừa tiết kiệm chi phí hơn so với việc chọn sai quy cách thép ống tròn.

Bảng tra quy cách kích thước thép tròn chuẩn nhất

Bảng tra trọng lượng thép ống tròn tiêu chuẩn TCVN 3783 – 88

quy cách kích thước thép tròn chuẩn nhất

Quy cách thép ống tròn

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 17.3mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
17.3 1.2 0.476
1.4 0.549
1.5 0.584
1.8 0.688

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 19.1mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
19.1 1.2 0.530
1.4 0.611
1.5 0.651
1.8 0.768
2.0 0.843

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 21.4mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
21.4 1.2 0.598
1.4 0.690
1.5 0.736
1.8 0.870
2.0 0.957
2.3 1.083
2.5 1.165

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 22.2mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
22.2 1.2 0.621
1.4 0.718
1.5 0.766
1.8 0.906
2.0 0.996
2.3 1.129
2.5 1.215

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 25.4mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
25.4 1.2 0.716
1.4 0.829
1.5 0.884
1.8 1.048
2.0 1.154
2.3 1.310
2.5 1.412

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 26.5mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
26.5 1.2 0.749
1.4 0.867
1.5 0.925
1.8 1.096
2.0 1.208
2.3 1.373
2.5 1.480

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 31.8mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
31.8 1.2 0.906
1.4 1.050
1.5 1.121
1.8 1.332
2.0 1.470
2.3 1.673
2.5 1.806
2.8 2.002
3.0 2.131
3.2 2.257
3.5 2.443

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 33.5mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
33.5 1.2 0.956
1.4 1.108
1.5 1.184
1.8 1.407
2.0 1.554
2.3 1.770
2.5 1.911
2.8 2.120
3.0 2.256
3.2 2.391
3.5 2.589

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 38.1mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
38.1 1.2 1.092
1.4 1.267
1.5 1.354
1.8 1.611
2.0 1.780
2.3 2.031
2.5 2.195
2.8 2.437
3.0 2.597
3.2 2.754
3.5 2.986

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 41.0mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
41.0 1.2 1.178
1.4 1.367
1.5 1.461
1.8 1.740
2.0 1.923
2.3 2.195
2.5 2.374
2.8 2.638
3.0 2.811
3.2 2.983
3.5 3.237

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 42.2mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
42.2 1.2 1.213
1.4 1.409
1.5 1.505
1.8 1.793
2.0 1.983
2.3 2.263
2.5 2.448
2.8 2.720
3.0 2.900
3.2 3.078
3.5 3.340
3.8 3.598

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 48.3mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
48.3 1.2 1.394
1.4 1.619
1.5 1.731
1.8 2.064
2.0 2.284
2.3 2.609
2.5 2.824
2.8 3.142
3.0 3.351
3.2 3.559
3.5 3.867
3.8 4.170

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 54.0mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
54.0 1.2 1.562
1.4 1.816
1.5 1.942
1.8 2.317
2.0 2.565
2.3 2.932
2.5 3.175
2.8 3.535
3.0 3.773
3.2 4.009
3.5 4.359
3.8 4.704

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 60.0mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
60.0 1.4 2.023
1.5 2.164
1.8 2.583
2.0 2.861
2.3 3.273
2.5 3.545
2.8 3.950
3.0 4.217
3.2 4.482
3.5 4.877
3.8 5.266
4.0 5.524

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 65.0mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
65.0 1.4 2.196
1.5 2.349
1.8 2.805
2.0 3.107
2.3 3.556
2.5 3.853
2.8 4.295
3.0 4.587
3.2 4.877
3.5 5.308
3.8 5.735
4.0 6.017

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 76.0mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
76.0 1.5 2.756
1.8 3.294
2.0 3.650
2.3 4.180
2.5 4.531
2.8 5.054
3.0 5.401
3.2 5.745
3.5 6.257
3.8 6.766
4.0 7.102
4.3 7.603
4.5 7.934

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 88.7mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
88.7 1.5 3.226
1.8 3.857
2.0 4.276
2.3 4.900
2.5 5.314
2.8 5.931
3.0 6.340
3.2 6.747
3.5 7.354
3.8 7.956
4.0 8.355
4.3 8.950
4.5 9.344
5.0 10.320

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 113.5mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
113.5 1.8 4.958
2.0 5.499
2.3 6.307
2.5 6.843
2.8 7.644
3.0 8.175
3.2 8.704
3.5 9.494
3.8 10.280
4.0 10.801
4.3 11.579
4.5 10.096
5.0 13.378

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 114.3mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
114.3 1.8 4.994
2.0 5.539
2.3 6.352
2.5 6.892
2.8 7.699
3.0 8.234
3.2 8.767
3.5 9.563
3.8 10.355
4.0 10.880
4.3 11.664
4.5 12.185
5.0 13.477

Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 127.0mm

Đường kính ngoài O.D (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
127.0 1.8 5.557
2.0 6.165
2.3 7.073
2.5 7.675
2.8 8.576
3.0 9.174
3.2 9.769
3.5 10.659
3.8 11.545
4.0 12.133
4.3 13.011
4.5 13.594
5.0 15.043

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *