Phát Thành Đạt Thu mua phế liệu nhôm, sắt, chì, đồng, inox, phi kim, niken …tận nơi |
Công ty chúng tôi đến tận nơi để mua các loại phế liệu trong ngày giá cao, miễn phí tháo dỡ, bốc xếp, vận chuyển. |
Thanh toán nhanh chóng |
Công ty thu mua liệu chúng tôi sẽ tiến hành thanh toán cho bạn ngay sau khi đã thống nhất mức giá |
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp |
Quy tụ đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm lâu năm trong thu mua phế liệu |
Quy mô hoạt động rộng khắp |
Công ty có đại lý thu mua phế liệu trên khắp toàn quốc |
Tham khảo quy cách kích thước thép tròn chuẩn nhất dành cho các đơn vị cần chuẩn bị vật liệu thép ống cho các công trình xây dựng.
Bảng tra trọng lượng và quy cách kích thước thép tròn
Quy cách thép ống tròn là điều mà bất cứ nhà đầu tư nào khi xây dựng công trình cũng đều quan tâm. Dựa vào bảng quy cách thép ống tròn, bạn có thể tra được độ dày cũng như trọng lượng tương ứng với từng đường kính khác nhau của thép ống tròn. Từ đó sẽ đưa ra quyết định lựa chọn sản phẩm nào là tốt và phù hợp nhất với tính chất công trình của mình. Việc lựa chọn thép ống tròn đúng quy cách vừa giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng, độ bền của công trình, vừa tiết kiệm chi phí hơn so với việc chọn sai quy cách thép ống tròn.
Bảng tra quy cách kích thước thép tròn chuẩn nhất
Bảng tra trọng lượng thép ống tròn tiêu chuẩn TCVN 3783 – 88
Quy cách thép ống tròn
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 17.3mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
17.3 |
1.2 |
0.476 |
1.4 |
0.549 |
1.5 |
0.584 |
1.8 |
0.688 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 19.1mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
19.1 |
1.2 |
0.530 |
1.4 |
0.611 |
1.5 |
0.651 |
1.8 |
0.768 |
2.0 |
0.843 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 21.4mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
21.4 |
1.2 |
0.598 |
1.4 |
0.690 |
1.5 |
0.736 |
1.8 |
0.870 |
2.0 |
0.957 |
2.3 |
1.083 |
2.5 |
1.165 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 22.2mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
22.2 |
1.2 |
0.621 |
1.4 |
0.718 |
1.5 |
0.766 |
1.8 |
0.906 |
2.0 |
0.996 |
2.3 |
1.129 |
2.5 |
1.215 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 25.4mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
25.4 |
1.2 |
0.716 |
1.4 |
0.829 |
1.5 |
0.884 |
1.8 |
1.048 |
2.0 |
1.154 |
2.3 |
1.310 |
2.5 |
1.412 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 26.5mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
26.5 |
1.2 |
0.749 |
1.4 |
0.867 |
1.5 |
0.925 |
1.8 |
1.096 |
2.0 |
1.208 |
2.3 |
1.373 |
2.5 |
1.480 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 31.8mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
31.8 |
1.2 |
0.906 |
1.4 |
1.050 |
1.5 |
1.121 |
1.8 |
1.332 |
2.0 |
1.470 |
2.3 |
1.673 |
2.5 |
1.806 |
2.8 |
2.002 |
3.0 |
2.131 |
3.2 |
2.257 |
3.5 |
2.443 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 33.5mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
33.5 |
1.2 |
0.956 |
1.4 |
1.108 |
1.5 |
1.184 |
1.8 |
1.407 |
2.0 |
1.554 |
2.3 |
1.770 |
2.5 |
1.911 |
2.8 |
2.120 |
3.0 |
2.256 |
3.2 |
2.391 |
3.5 |
2.589 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 38.1mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
38.1 |
1.2 |
1.092 |
1.4 |
1.267 |
1.5 |
1.354 |
1.8 |
1.611 |
2.0 |
1.780 |
2.3 |
2.031 |
2.5 |
2.195 |
2.8 |
2.437 |
3.0 |
2.597 |
3.2 |
2.754 |
3.5 |
2.986 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 41.0mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
41.0 |
1.2 |
1.178 |
1.4 |
1.367 |
1.5 |
1.461 |
1.8 |
1.740 |
2.0 |
1.923 |
2.3 |
2.195 |
2.5 |
2.374 |
2.8 |
2.638 |
3.0 |
2.811 |
3.2 |
2.983 |
3.5 |
3.237 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 42.2mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
42.2 |
1.2 |
1.213 |
1.4 |
1.409 |
1.5 |
1.505 |
1.8 |
1.793 |
2.0 |
1.983 |
2.3 |
2.263 |
2.5 |
2.448 |
2.8 |
2.720 |
3.0 |
2.900 |
3.2 |
3.078 |
3.5 |
3.340 |
3.8 |
3.598 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 48.3mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
48.3 |
1.2 |
1.394 |
1.4 |
1.619 |
1.5 |
1.731 |
1.8 |
2.064 |
2.0 |
2.284 |
2.3 |
2.609 |
2.5 |
2.824 |
2.8 |
3.142 |
3.0 |
3.351 |
3.2 |
3.559 |
3.5 |
3.867 |
3.8 |
4.170 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 54.0mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
54.0 |
1.2 |
1.562 |
1.4 |
1.816 |
1.5 |
1.942 |
1.8 |
2.317 |
2.0 |
2.565 |
2.3 |
2.932 |
2.5 |
3.175 |
2.8 |
3.535 |
3.0 |
3.773 |
3.2 |
4.009 |
3.5 |
4.359 |
3.8 |
4.704 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 60.0mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
60.0 |
1.4 |
2.023 |
1.5 |
2.164 |
1.8 |
2.583 |
2.0 |
2.861 |
2.3 |
3.273 |
2.5 |
3.545 |
2.8 |
3.950 |
3.0 |
4.217 |
3.2 |
4.482 |
3.5 |
4.877 |
3.8 |
5.266 |
4.0 |
5.524 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 65.0mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
65.0 |
1.4 |
2.196 |
1.5 |
2.349 |
1.8 |
2.805 |
2.0 |
3.107 |
2.3 |
3.556 |
2.5 |
3.853 |
2.8 |
4.295 |
3.0 |
4.587 |
3.2 |
4.877 |
3.5 |
5.308 |
3.8 |
5.735 |
4.0 |
6.017 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 76.0mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
76.0 |
1.5 |
2.756 |
1.8 |
3.294 |
2.0 |
3.650 |
2.3 |
4.180 |
2.5 |
4.531 |
2.8 |
5.054 |
3.0 |
5.401 |
3.2 |
5.745 |
3.5 |
6.257 |
3.8 |
6.766 |
4.0 |
7.102 |
4.3 |
7.603 |
4.5 |
7.934 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 88.7mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
88.7 |
1.5 |
3.226 |
1.8 |
3.857 |
2.0 |
4.276 |
2.3 |
4.900 |
2.5 |
5.314 |
2.8 |
5.931 |
3.0 |
6.340 |
3.2 |
6.747 |
3.5 |
7.354 |
3.8 |
7.956 |
4.0 |
8.355 |
4.3 |
8.950 |
4.5 |
9.344 |
5.0 |
10.320 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 113.5mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
113.5 |
1.8 |
4.958 |
2.0 |
5.499 |
2.3 |
6.307 |
2.5 |
6.843 |
2.8 |
7.644 |
3.0 |
8.175 |
3.2 |
8.704 |
3.5 |
9.494 |
3.8 |
10.280 |
4.0 |
10.801 |
4.3 |
11.579 |
4.5 |
10.096 |
5.0 |
13.378 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 114.3mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
114.3 |
1.8 |
4.994 |
2.0 |
5.539 |
2.3 |
6.352 |
2.5 |
6.892 |
2.8 |
7.699 |
3.0 |
8.234 |
3.2 |
8.767 |
3.5 |
9.563 |
3.8 |
10.355 |
4.0 |
10.880 |
4.3 |
11.664 |
4.5 |
12.185 |
5.0 |
13.477 |
Quy cách thép ống tròn đường kính ngoài O.D 127.0mm
Đường kính ngoài O.D (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
127.0 |
1.8 |
5.557 |
2.0 |
6.165 |
2.3 |
7.073 |
2.5 |
7.675 |
2.8 |
8.576 |
3.0 |
9.174 |
3.2 |
9.769 |
3.5 |
10.659 |
3.8 |
11.545 |
4.0 |
12.133 |
4.3 |
13.011 |
4.5 |
13.594 |
5.0 |
15.043 |